Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ballet company


noun
a company that produces ballets (Freq. 1)
Hypernyms:
company, troupe
Member Meronyms:
corps de ballet, ensemble, ballet dancer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.